Soi Cầu Xổ Số ngày – Ngày 02 Tháng 01 Với Các cầu Giải Tám Đầu Đít, Xíu Chủ 1 Con, Sáu Con Bao Lô, Cặp Lô, Dàn Tám Con Giải 8, Dàn Đề 8 Con có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Nam ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 2 Ngày 02/01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 01-01-2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Ba Càng | TienGiang: 872, DaLat: 933, KienGiang: 159 | TienGiang: Trượt, DaLat: Win, KienGiang: Trượt |
Độc Thủ Bao Lô | DaLat: 24, KienGiang: 20, TienGiang: 25 | DaLat: Trượt, KienGiang: Ăn, TienGiang: Win |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 5, KienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 0 – Đuôi: 6 | TienGiang: Ăn Bạch Thủ, KienGiang: Win Bạch Thủ, DaLat: Win đầu 0 |
Độc Thủ Giải Tám | DaLat: 89, TienGiang: 27, KienGiang: 67 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
2 Con Lô | TienGiang: 07,10, KienGiang: 81,22, DaLat: 91,33 | TienGiang: Ăn 10,07, KienGiang: Trượt, DaLat: Trúng 91,33 |
Cặp Xíu Chủ | TienGiang: 744,342, KienGiang: 913,245, DaLat: 054,226 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Đề Đầu Đuôi | KienGiang: Đầu: 0 – Đuôi: 9, TienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 9, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 2 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trúng đuôi 9, DaLat: Trúng đầu 3 |
Độc Thủ Lô Ba Số | DaLat: 527, KienGiang: 046, TienGiang: 077 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt, TienGiang: Win |
Giải Đặc Biệt | KienGiang: 51, TienGiang: 74, DaLat: 33 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Ăn |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 01-01-2023
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 95 | 64 | 09 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 310 | 528 | 015 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 3535 | 5020 | 7991 |
|||||||||||||||||||||||
9492 | 5029 | 2986 |
||||||||||||||||||||||||
8907 | 2636 | 5501 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4594 | 7486 | 4081 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 25317 | 35731 | 90667 |
|||||||||||||||||||||||
87374 | 69599 | 17972 |
||||||||||||||||||||||||
02420 | 95007 | 12125 |
||||||||||||||||||||||||
54425 | 91143 | 85825 |
||||||||||||||||||||||||
46859 | 13198 | 70108 |
||||||||||||||||||||||||
34333 | 29433 | 60795 |
||||||||||||||||||||||||
69180 | 76611 | 53637 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 51077 | 79309 | 47622 |
|||||||||||||||||||||||
86406 | 44067 | 69260 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 00249 | 45354 | 17695 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 87430 | 13089 | 32313 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |