Soi Cầu Xổ Số ngày – Thứ 5 Ngày 05 Tháng 01 Với Các cầu Cặp Lô, Giải Giải Tám Đầu Đuôi, Độc Thủ Lô, Dàn Lô 3 Số Tám Con, Sáu Con Bao Lô, Bạch Thủ 3 Càng, Đề 1 Con có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Nam ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 05 Tháng 01 của các Đài Quay: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Cặp Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 04/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ 3 Càng | DongNai: 105, SocTrang: 186, CanTho: 067 | DongNai: Win, SocTrang: Trượt, CanTho: Trượt |
Bạch Thủ Lô | SocTrang: 48, CanTho: 88, DongNai: 89 | SocTrang: Trúng, CanTho: Trượt, DongNai: Ăn |
Giải 8 Đầu Đít | DongNai: Đầu: 1 – Đuôi: 8, CanTho: Đầu: 5 – Đuôi: 6, SocTrang: Đầu: 2 – Đuôi: 4 | DongNai: Trúng đuôi 8, CanTho: Trúng Bạch Thủ, SocTrang: Trượt |
Bạch Thủ Giải 8 | SocTrang: 89, DongNai: 18, CanTho: 59 | SocTrang: Trúng, DongNai: Trượt, CanTho: Trượt |
Song Thủ Lô | DongNai: 53,04, CanTho: 01,65, SocTrang: 10,38 | DongNai: Ăn 53, CanTho: Ăn 65, SocTrang: Ăn 10 |
Cặp Ba Càng | DongNai: 105,599, CanTho: 232,638, SocTrang: 865,314 | DongNai: Trúng, CanTho: Trúng, SocTrang: Ăn |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | CanTho: Đầu: 9 – Đuôi: 2, DongNai: Đầu: 9 – Đuôi: 5, SocTrang: Đầu: 3 – Đuôi: 5 | CanTho: Win đuôi 2, DongNai: Trúng đuôi 5, SocTrang: Trúng đuôi 5 |
Bạch Thủ Lô Ba Số | SocTrang: 162, CanTho: 000, DongNai: 742 | SocTrang: Trượt, CanTho: Win, DongNai: Win |
Đề 1 Con | CanTho: 70, DongNai: 57, SocTrang: 97 | CanTho: Trượt, DongNai: Trượt, SocTrang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 04/01/2023
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 58 | 56 | 89 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 024 | 000 | 910 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 5328 | 9276 | 9505 |
|||||||||||||||||||||||
8355 | 6453 | 9845 |
||||||||||||||||||||||||
0651 | 0996 | 5552 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 3420 | 4331 | 7258 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 82489 | 84922 | 96610 |
|||||||||||||||||||||||
18028 | 58840 | 34553 |
||||||||||||||||||||||||
57742 | 92721 | 28593 |
||||||||||||||||||||||||
43017 | 52165 | 68263 |
||||||||||||||||||||||||
62778 | 87110 | 49877 |
||||||||||||||||||||||||
71397 | 66127 | 89449 |
||||||||||||||||||||||||
85207 | 04649 | 54772 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 11411 | 74878 | 17892 |
|||||||||||||||||||||||
96553 | 41618 | 10940 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 63931 | 76766 | 32948 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 75584 | 86543 | 10720 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 357105 | 444232 | 713865 |