AE Biết gì chưa, ngày hôm nay với những Dự Đoán kết quả Xổ số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31/10 đã được các chuyên gia uy tín nhiều năm trong nghề đưa ra. Nhanh tay vào nhận số Miễn Phí – Siêu Chắc ăn ngày hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 01/11 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31/10/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Xíu Chủ 1 Con | TTHue: 372, PhuYen: 630 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Cặp Xíu Chủ | TTHue: 682,808, PhuYen: 630,424 | TTHue: Win, PhuYen: Ăn |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 4 – Đuôi: 9, PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 7 | TTHue: Ăn đuôi 9, PhuYen: Trúng Bạch Thủ |
Độc Thủ Đề | PhuYen: 30, TTHue: 77 | PhuYen: Trúng, TTHue: Trượt |
Dàn Lô 2 Con | TTHue: 02,85, PhuYen: 14,51 | TTHue: Trúng 85, PhuYen: Ăn 14,51 |
Độc Thủ Lô 3 Số | TTHue: 410, PhuYen: 795 | TTHue: Ăn, PhuYen: Ăn |
Giải Tám 1 Con | PhuYen: 83, TTHue: 59 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trúng |
Đề Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 0 – Đuôi: 0, TTHue: Đầu: 1 – Đuôi: 2 | PhuYen: Ăn đuôi 0, TTHue: Win đuôi 2 |
Độc Thủ Lô | PhuYen: 88, TTHue: 82 | PhuYen: Trượt, TTHue: Win |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31/10/2022
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 59 | 37 | ||||||||||||||||
G7 | 808 | 749 | ||||||||||||||||
G6 |
2453
|
1514
|
||||||||||||||||
3313
|
4795
|
|||||||||||||||||
0410
|
0240
|
|||||||||||||||||
G5 | 7360 | 2484 | ||||||||||||||||
G4 |
16741
|
35582
|
||||||||||||||||
67239
|
96923
|
|||||||||||||||||
06155
|
94722
|
|||||||||||||||||
58683
|
50941
|
|||||||||||||||||
34245
|
19984
|
|||||||||||||||||
90747
|
90491
|
|||||||||||||||||
61217
|
52336
|
|||||||||||||||||
G3 |
56385
|
63358
|
||||||||||||||||
28852
|
21428
|
|||||||||||||||||
G2 | 52636 | 51857 | ||||||||||||||||
G1 | 20960 | 33851 | ||||||||||||||||
ĐB | 268682 | 783630 |