Chào mừng anh em lại trở lại với xổ số Miền Trung kỳ này – Ngày 24 Tháng 10. với những thành công của dự đoán kết quả xổ số miền trung gần đây
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 25 Tháng 10 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 24/10/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Xíu Chủ | TTHue: 900, PhuYen: 305 | TTHue: Trượt, PhuYen: Ăn |
2 Con Xíu Chủ | TTHue: 287,337, PhuYen: 305,491 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trúng |
Giải 8 Đầu Đít | TTHue: Đầu: 8 – Đuôi: 8, PhuYen: Đầu: 8 – Đuôi: 4 | TTHue: Trúng đầu 8, PhuYen: Ăn đuôi 4 |
Đề 1 Con | PhuYen: 06, TTHue: 80 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
2 Con Lô | TTHue: 56,86, PhuYen: 09,73 | TTHue: Win 56,86, PhuYen: Trúng 73 |
Lô Ba Số | TTHue: 948, PhuYen: 625 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Độc Thủ Giải 8 | PhuYen: 94, TTHue: 10 | PhuYen: Trúng, TTHue: Trượt |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 0 – Đuôi: 7, TTHue: Đầu: 8 – Đuôi: 8 | PhuYen: Trúng đầu 0, TTHue: Trúng đầu 8 |
Độc Thủ Bao Lô | PhuYen: 64, TTHue: 30 | PhuYen: Trúng, TTHue: Win |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 24/10/2022
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 80 | 94 | ||||||||||||||||
G7 | 378 | 726 | ||||||||||||||||
G6 |
8071
|
1646
|
||||||||||||||||
1602
|
6608
|
|||||||||||||||||
3441
|
7284
|
|||||||||||||||||
G5 | 8756 | 1063 | ||||||||||||||||
G4 |
87806
|
47473
|
||||||||||||||||
10000
|
95084
|
|||||||||||||||||
07586
|
96569
|
|||||||||||||||||
11167
|
08615
|
|||||||||||||||||
65292
|
35919
|
|||||||||||||||||
22267
|
62749
|
|||||||||||||||||
12633
|
36984
|
|||||||||||||||||
G3 |
91767
|
20757
|
||||||||||||||||
57510
|
59400
|
|||||||||||||||||
G2 | 62470 | 81764 | ||||||||||||||||
G1 | 81930 | 20653 | ||||||||||||||||
ĐB | 358287 | 493305 |