Sau khi có kết quả Xổ Số Miền Nam từ các lần quay trước chúng tôi cùng với đội ngũ chuyên gia đã phân tích sàng lọc những con số chuẩn nhất cho và đưa ra dự đoán kết quả xổ số Miền Nam – Ngày 16-10-2022 đảm bảo cho anh em tự tin chiến thắng với các cầu: Cặp 3 Càng, Bạch Thủ 3 Càng, Độc Thủ Giải 8, Dàn 8 Con Giải 8, Lô 2 Con, Bạch Thủ Lô 3 Số ngay hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 17/10/2022 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 16 Tháng 10
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Xíu Chủ | TienGiang: 923, DaLat: 311, KienGiang: 219 | TienGiang: Trượt, DaLat: Ăn, KienGiang: Trượt |
Độc Thủ Bao Lô | DaLat: 72, KienGiang: 77, TienGiang: 40 | DaLat: Win, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 8, KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 8 | TienGiang: Trúng đầu 3, KienGiang: Trúng đầu 8, DaLat: Win đuôi 8 |
Giải Tám 1 Con | DaLat: 48, TienGiang: 05, KienGiang: 53 | DaLat: Win, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Lô 2 Con | TienGiang: 09,80, KienGiang: 72,21, DaLat: 88,48 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trúng 72, DaLat: Ăn 48 |
Cặp Xíu Chủ | TienGiang: 729,241, KienGiang: 169,774, DaLat: 771,203 | TienGiang: Ăn, KienGiang: Trúng, DaLat: Trượt |
Đề Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 1, TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 9, DaLat: Đầu: 1 – Đuôi: 1 | KienGiang: Ăn đầu 6, TienGiang: Trúng đuôi 9, DaLat: Trúng Bạch Thủ |
Độc Thủ Lô 3 Số | DaLat: 818, KienGiang: 852, TienGiang: 589 | DaLat: Win, KienGiang: Trúng, TienGiang: Trượt |
Đề 1 Con | KienGiang: 69, TienGiang: 24, DaLat: 30 | KienGiang: Win, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 16 Tháng 10
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 30 | 89 | 48 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 710 | 183 | 398 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 7454 | 0648 | 8094 |
|||||||||||||||||||||||
9063 | 2172 | 5460 |
||||||||||||||||||||||||
0628 | 8513 | 3824 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4869 | 4146 | 4818 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 95501 | 50578 | 81536 |
|||||||||||||||||||||||
11089 | 61313 | 89857 |
||||||||||||||||||||||||
06735 | 40584 | 19434 |
||||||||||||||||||||||||
60944 | 73852 | 91439 |
||||||||||||||||||||||||
80943 | 78405 | 43572 |
||||||||||||||||||||||||
78103 | 56158 | 54584 |
||||||||||||||||||||||||
22171 | 37749 | 31727 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 67593 | 14953 | 79500 |
|||||||||||||||||||||||
97232 | 92282 | 64698 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 62824 | 68253 | 20575 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 68548 | 06875 | 71890 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 846729 | 993169 | 317311 |